Có 2 kết quả:
觀音菩薩 guān yīn pú sà ㄍㄨㄢ ㄧㄣ ㄆㄨˊ ㄙㄚˋ • 观音菩萨 guān yīn pú sà ㄍㄨㄢ ㄧㄣ ㄆㄨˊ ㄙㄚˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
Quan Âm Bồ Tát
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Quan Âm Bồ Tát
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0